Có 3 kết quả:
暡曚 wěng méng ㄨㄥˇ ㄇㄥˊ • 瞈矇 wěng méng ㄨㄥˇ ㄇㄥˊ • 瞈蒙 wěng méng ㄨㄥˇ ㄇㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
twilight before dawn
wěng méng ㄨㄥˇ ㄇㄥˊ [wěng měng ㄨㄥˇ ㄇㄥˇ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
blurred vision
giản thể
Từ điển Trung-Anh
blurred vision